大海 dàhǎi
volume volume

Từ hán việt: 【đại hải】

Đọc nhanh: 大海 (đại hải). Ý nghĩa là: biển khơi; biển cả; ngoài khơi. Ví dụ : - 汪洋大海。 biển cả mênh mông.. - 石沉大海。 Đá chìm xuống biển.. - 生活是一望无际的大海。 Cuộc sống là biển lớn vô bờ.

Ý Nghĩa của "大海" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

大海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biển khơi; biển cả; ngoài khơi

外海,并不封闭在海岬之间或不包括在海峡之内的那部分海洋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汪洋大海 wāngyángdàhǎi

    - biển cả mênh mông.

  • volume volume

    - 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Đá chìm xuống biển.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó shì 一望无际 yíwàngwújì de 大海 dàhǎi

    - Cuộc sống là biển lớn vô bờ.

  • volume volume

    - bèi 击中 jīzhòng de 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 坠落在 zhuìluòzài 海里 hǎilǐ

    - máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.

  • volume volume

    - 东濒 dōngbīn 大海 dàhǎi

    - phía Đông kề biển

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大海

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 敖游 áoyóu 大海 dàhǎi

    - Anh ấy thích rong chơi trên biển.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 一片 yīpiàn 茫茫 mángmáng

    - Biển rộng mênh mông.

  • volume volume

    - 千条 qiāntiáo 河流 héliú guī 大海 dàhǎi

    - Trăm sông cùng đổ về biển.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 上海 shànghǎi

    - Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.

  • volume volume

    - 别墅 biéshù 临着 línzhe 大海 dàhǎi

    - Biệt thự sát biển.

  • volume volume

    - 东濒 dōngbīn 大海 dàhǎi

    - phía Đông kề biển

  • volume volume

    - 来自 láizì 一个 yígè 大型 dàxíng 海港 hǎigǎng 城市 chéngshì

    - Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.

  • volume volume

    - zài 布莱顿 bùláidùn 海滩 hǎitān 大街 dàjiē 臭名昭著 chòumíngzhāozhù

    - Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao