Đọc nhanh: 大腹便便 (đại phúc tiện tiện). Ý nghĩa là: phệ; bụng phệ; béo phệ; bụng xệ, béo xị; bệ sệ.
大腹便便 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phệ; bụng phệ; béo phệ; bụng xệ
肚子肥大的样子 (含贬义)
✪ 2. béo xị; bệ sệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大腹便便
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 大便 干结
- táo bón
- 他 是 出差 路过 这里 的 , 搭便 看看 大家
- anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.
- 大腹便便
- bụng phệ.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 医生 检查 了 他 的 大便
- Bác sĩ đã kiểm tra phân của anh ấy.
- 你 太 拘礼 了 , 反而 弄 得 大家 不 方便
- anh câu nệ quá làm cho mọi người kém thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
大›
腹›