脑满肠肥 nǎomǎnchángféi
volume volume

Từ hán việt: 【não mãn trường phì】

Đọc nhanh: 脑满肠肥 (não mãn trường phì). Ý nghĩa là: ngồi không mà hưởng; óc đầy bụng phệ, béo mỡ.

Ý Nghĩa của "脑满肠肥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脑满肠肥 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi không mà hưởng; óc đầy bụng phệ

形容不劳而食的人吃得很饱,养得很胖

✪ 2. béo mỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑满肠肥

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 热心肠 rèxīncháng 街坊四邻 jiēfāngsìlín 有个 yǒugè 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de shì dōu 出面 chūmiàn 调停 tiáotíng

    - cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.

  • volume volume

    - 不满情绪 bùmǎnqíngxù

    - lòng bất mãn

  • volume volume

    - 自满 zìmǎn 自卑 zìbēi

    - Không tự mãn cũng không tự ti.

  • volume volume

    - huì 肥肠 féicháng

    - ruột già xào

  • volume volume

    - 不肥不瘦 bùféibùshòu

    - vừa người; không mập cũng không ốm

  • volume volume

    - 满意 mǎnyì de 东西 dōngxī 退得 tuìdé le ma

    - Hàng không vừa ý có thể trả lại không?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - de 脑际 nǎojì 充满 chōngmǎn le de 形象 xíngxiàng

    - Trong đầu anh toàn hình bóng em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa