Đọc nhanh: 便便 (tiện tiện). Ý nghĩa là: béo phệ; phệ nệ. Ví dụ : - 大腹便便。 bụng phệ.
便便 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo phệ; phệ nệ
形容肥胖
- 大腹便便
- bụng phệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便便
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›