Đọc nhanh: 大腹贾 (đại phúc giả). Ý nghĩa là: trọc phú; phú hào; phú thương, gộc.
大腹贾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trọc phú; phú hào; phú thương
指富商 (含讥讽意)
✪ 2. gộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大腹贾
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 捧腹大笑
- ôm bụng cười.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 她 腹部 有 一个 很大 的 伤口
- Phần bụng cô ấy có một vết thương lớn.
- 富商大贾
- thương gia giàu có.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
腹›
贾›