Đọc nhanh: 骨瘦如豺 (cốt sấu như sài). Ý nghĩa là: biến thể của 骨瘦如柴.
骨瘦如豺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 骨瘦如柴
variant of 骨瘦如柴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨瘦如豺
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 瘦骨伶仃
- gầy gò ốm yếu.
- 瘦骨嶙峋
- gầy trơ xương.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 他 的 脸 很 憔悴 , 真是 骨瘦如柴
- Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
瘦›
豺›
骨›