Đọc nhanh: 大腹皮 (đại phúc bì). Ý nghĩa là: vỏ trầu 檳榔 | 槟榔.
大腹皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ trầu 檳榔 | 槟榔
husk of betel nut 檳榔|槟榔 [bīng lang]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大腹皮
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 捧腹大笑
- ôm bụng cười.
- 大腹便便
- bụng phệ.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 这个 顽皮 的 孩子 , 总是 爱 跟 大人 犟嘴
- Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
皮›
腹›