Đọc nhanh: 大步流星 (đại bộ lưu tinh). Ý nghĩa là: sải bước; xoải bước.
大步流星 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sải bước; xoải bước
形容脚步迈得大,走得快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大步流星
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
星›
步›
流›
Bước đi như bay
lao nhanh; chạy như bay
nhanh như chớp; nhanh như điện
Sải bước rất nhanh; đi nhanh
nhanh như chớp; nhanh như gió; nhanh như bay; nhanh như sao xẹt; đi nhanh như bay
chậm rãi; thong thả ung dung; nhỏ nhẻthủng thẳng
đến chậmbị trễsẽ chậm lại trong thời gian tới
trâu già kéo xe nát; rề rà; chậm chạp (ví với người làm việc chậm chạp)
để đạt được tiến bộ chỉ với khó khăn lớn (thành ngữ)
đi lại khó khăn (thành ngữ)đi bộ khó khăn
bước đi loạng choạng
không dám vượt qua