Đọc nhanh: 箭步如飞 (tiễn bộ như phi). Ý nghĩa là: Sải bước rất nhanh; đi nhanh.
箭步如飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sải bước rất nhanh; đi nhanh
【释义】:健步:步子快;如:像;飞:飞快.形容走路很快.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭步如飞
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 我 喜欢 运动 , 比如 跑步
- Tôi thích thể thao, như chạy bộ.
- 时而 搁笔 沉思 , 时而 运笔 如飞
- lúc thì dừng bút suy nghĩ, lúc thì phóng bút như bay.
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
- 这位 老汉 虽然 已经 七十多岁 了 , 但是 仍然 健步如飞
- Tuy ông già đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn bước đi như bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
步›
箭›
飞›