姗姗来迟 shān shān lái chí
volume volume

Từ hán việt: 【san san lai trì】

Đọc nhanh: 姗姗来迟 (san san lai trì). Ý nghĩa là: đến chậm, bị trễ, sẽ chậm lại trong thời gian tới.

Ý Nghĩa của "姗姗来迟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姗姗来迟 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đến chậm

to arrive slowly

✪ 2. bị trễ

to be late

✪ 3. sẽ chậm lại trong thời gian tới

to be slow in the coming

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姗姗来迟

  • volume volume

    - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 迟到 chídào

    - Tôi từ trước nay không bao giờ đến muộn.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 我来 wǒlái chí le

    - Xin lỗi tôi tới trễ.

  • volume volume

    - 来得 láide 很迟 hěnchí

    - Anh ta đến rất muộn.

  • volume volume

    - 姗姗来迟 shānshānláichí ( 来得 láide 很晚 hěnwǎn )

    - thong dong đến muộn.

  • volume volume

    - 他质 tāzhì 为何 wèihé lái chí

    - Anh ấy chất vấn tôi tại sao đến muộn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 近来 jìnlái 严格 yángé le 考勤制度 kǎoqínzhìdù 杜绝 dùjué 迟到 chídào 现象 xiànxiàng

    - Giáo viên gần đây đã thắt chặt hệ thống điểm danh để ngăn chặn việc đi trễ.

  • - 近年来 jìnniánlái 很多 hěnduō 年轻人 niánqīngrén 推迟 tuīchí le 结婚年龄 jiéhūnniánlíng

    - Trong những năm gần đây, nhiều người trẻ đã hoãn độ tuổi kết hôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Tiên
    • Nét bút:フノ一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBBM (女月月一)
    • Bảng mã:U+59D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa