Đọc nhanh: 大模厮养儿 (đại mô tư dưỡng nhi). Ý nghĩa là: vắt vẻo.
大模厮养儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắt vẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大模厮养儿
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他 劲儿 大
- Anh ấy có sức mạnh to lớn.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
养›
厮›
大›
模›