Đọc nhanh: 公孙树 (công tôn thụ). Ý nghĩa là: cây bạch quả.
公孙树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bạch quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公孙树
- 公司 树立 新模
- Công ty xây dựng mô hình mới.
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 公路 两旁 是 树
- Hai bên đường quốc lộ có cây.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 这座 公园 有 很多 梧桐树
- Công viên này có rất nhiều cây ngô đồng.
- 他们 在 公园 里种 了 一些 楷树
- Họ trồng một số cây hoàng liên trong công viên.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
孙›
树›