大摇大摆 dàyáodàbǎi
volume volume

Từ hán việt: 【đại dao đại bài】

Đọc nhanh: 大摇大摆 (đại dao đại bài). Ý nghĩa là: nghênh ngang; ngông nghênh; khệnh khạng; xênh xang. Ví dụ : - 大摇大摆地闯了进去。 bộ dạng nghênh ngang xông vào.

Ý Nghĩa của "大摇大摆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大摇大摆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghênh ngang; ngông nghênh; khệnh khạng; xênh xang

形容走路挺神气、满不在乎的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大摇大摆 dàyáodàbǎi chuǎng le 进去 jìnqù

    - bộ dạng nghênh ngang xông vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大摇大摆

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 大钟 dàzhōng zài 摇晃 yáohuàng

    - Cái đồng hồ lớn đó đang lắc lư.

  • volume volume

    - 大摇大摆 dàyáodàbǎi

    - Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 摆酒 bǎijiǔ wèi 他们 tāmen 送行 sòngxíng

    - Mọi người bày rượu tiễn anh ấy.

  • volume volume

    - 大摇大摆 dàyáodàbǎi chuǎng le 进去 jìnqù

    - bộ dạng nghênh ngang xông vào.

  • volume volume

    - 连忙 liánmáng 摆手 bǎishǒu jiào 大家 dàjiā 不要 búyào xiào

    - anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 大厅 dàtīng bǎi le 很多 hěnduō huā

    - Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 很大 hěndà 屋里 wūlǐ 摆着 bǎizhe 古色古香 gǔsègǔxiāng de 家具 jiājù

    - Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa