Đọc nhanh: 大巷运输 (đại hạng vận thâu). Ý nghĩa là: Vận chuyển theo đường hầm.
大巷运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận chuyển theo đường hầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大巷运输
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 这批 水果 运输 时 间长 , 亏耗 很大
- lô trái cây này vận chuyển trong thời gian dài, bị tổn hao rất nhiều.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
巷›
输›
运›