早点 zǎodiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tảo điểm】

Đọc nhanh: 早点 (tảo điểm). Ý nghĩa là: bữa sáng; cơm sáng; điểm tâm sáng. Ví dụ : - 你吃早点了吗? Anh ăn sáng chưa?. - 早点吃什么好? Bữa sáng ăn gì tốt?. - 我习惯去那家店吃早点。 Tôi quen ăn sáng ở quán đó.

Ý Nghĩa của "早点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

早点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa sáng; cơm sáng; điểm tâm sáng

早晨吃的点心;早饭

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 早点 zǎodiǎn le ma

    - Anh ăn sáng chưa?

  • volume volume

    - 早点 zǎodiǎn chī 什么 shénme hǎo

    - Bữa sáng ăn gì tốt?

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 那家店 nàjiādiàn chī 早点 zǎodiǎn

    - Tôi quen ăn sáng ở quán đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早点

  • volume volume

    - 会议 huìyì 最好 zuìhǎo 早点 zǎodiǎn dào

    - Buổi họp tốt nhất là đến sớm.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 早点儿 zǎodiǎner lái 学校 xuéxiào ne

    - Sao cậu không tới trường sớm một chút?

  • volume volume

    - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 记得 jìde 早点 zǎodiǎn lái

    - Lần sau nhớ đến sớm hơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • volume volume

    - 早点儿 zǎodiǎner 睡觉 shuìjiào ba 还要 háiyào 工作 gōngzuò

    - Cậu ngủ sớm đi, tôi còn phải làm việc.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 小孩 xiǎohái yào 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?

  • - 说得对 shuōdeduì 应该 yīnggāi 早点 zǎodiǎn 开始 kāishǐ 准备 zhǔnbèi

    - Anh ấy nói đúng, nên chuẩn bị sớm một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao