zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【trú】

Đọc nhanh: (trú). Ý nghĩa là: ngày; ban ngày, họ Trú. Ví dụ : - 喜度这昼日。 Vui vẻ qua ngày này.. - 昼时多欢乐。 Nhiều niềm vui trong ngày.. - 母亲昼夜担心在外的孩子。 Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngày; ban ngày

从天亮到天黑的一段时间; 白天 (跟''夜''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜度 xǐdù zhè 昼日 zhòurì

    - Vui vẻ qua ngày này.

  • volume volume

    - 昼时 zhòushí duō 欢乐 huānlè

    - Nhiều niềm vui trong ngày.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 昼夜 zhòuyè 担心 dānxīn 在外 zàiwài de 孩子 háizi

    - Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Trú

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng zhòu

    - Tôi họ Trú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 昼夜 zhòuyè 倒班 dǎobān

    - ngày đêm thay ca

  • volume volume

    - 昼夜兼程 zhòuyèjiānchéng

    - một ngày một đêm đi đoạn đường bằng đi hai ngày; hành trình một ngày bằng hai ngày.

  • volume volume

    - 日光灯 rìguāngdēng xià 俨如 yǎnrú 白昼 báizhòu

    - dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng zhòu

    - Tôi họ Trú.

  • volume volume

    - 喜度 xǐdù zhè 昼日 zhòurì

    - Vui vẻ qua ngày này.

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 昼长夜短 zhòuchángyèduǎn

    - Mùa hè ngày dài đêm ngắn.

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 昼长夜短 zhòuchángyèduǎn

    - Mùa hạ ngày dài đêm ngắn.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 车站 chēzhàn 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng 吞吐 tūntǔ zhe 来往 láiwǎng de 旅客 lǚkè

    - trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trú
    • Nét bút:フ一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOAM (尸人日一)
    • Bảng mã:U+663C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa