多多益善 duōduōyìshàn
volume volume

Từ hán việt: 【đa đa ích thiện】

Đọc nhanh: 多多益善 (đa đa ích thiện). Ý nghĩa là: càng nhiều càng tốt. Ví dụ : - 韩信将兵多多益善。 Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.. - 微笑大笑多多益善。 Cười càng nhiều càng tốt.

Ý Nghĩa của "多多益善" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多多益善 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. càng nhiều càng tốt

越多越好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 韩信将兵 hánxìnjiàngbīng 多多益善 duōduōyìshàn

    - Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào 大笑 dàxiào 多多益善 duōduōyìshàn

    - Cười càng nhiều càng tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多多益善

  • volume volume

    - 多财善贾 duōcáishàngǔ

    - lắm của giỏi kinh doanh.

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào 大笑 dàxiào 多多益善 duōduōyìshàn

    - Cười càng nhiều càng tốt.

  • volume volume

    - 受益 shòuyì 良多 liángduō

    - được nhiều điều bổ ích.

  • volume volume

    - 韩信将兵 hánxìnjiàngbīng 多多益善 duōduōyìshàn

    - Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.

  • volume volume

    - 多多 duōduō shàn

    - càng nhiều càng tốt

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè 人民 rénmín 没有 méiyǒu 获得 huòdé 多少 duōshǎo 利益 lìyì

    - Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.

  • volume volume

    - gāi 多行 duōxíng 善事 shànshì

    - Bạn nên làm nhiều việc thiện.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 大开眼界 dàkāiyǎnjiè 受益 shòuyì 良多 liángduō a

    - Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ích
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCBT (廿金月廿)
    • Bảng mã:U+76CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao