趣多多 qù duōduō
volume volume

Từ hán việt: 【thú đa đa】

Đọc nhanh: 趣多多 (thú đa đa). Ý nghĩa là: Chips Ahoy! (nhãn hiệu). Ví dụ : - 有人给了我一包趣多多饼干。 Ai đó đã cho tôi một túi bánh quy Ahoy.

Ý Nghĩa của "趣多多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趣多多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chips Ahoy! (nhãn hiệu)

Chips Ahoy! (brand)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有人 yǒurén gěi le 一包 yībāo 多多 duōduō 饼干 bǐnggàn

    - Ai đó đã cho tôi một túi bánh quy Ahoy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趣多多

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 童年 tóngnián 趣事 qùshì jiù xiàng 沙滩 shātān shàng de 贝壳 bèiké duō de shù 过来 guòlái

    - nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.

  • volume volume

    - yǒu 多元 duōyuán de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.

  • volume volume

    - 点画 diǎnhuà 之间 zhījiān 多有 duōyǒu 异趣 yìqù

    - vẽ tranh có phong cách độc đáo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 多么 duōme 有趣 yǒuqù a

    - Bộ phim này thú vị biết bao!

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ gěi 带来 dàilái le 很多 hěnduō 乐趣 lèqù

    - Học tiếng Trung mang lại cho cô ấy rất nhiều niềm vui.

  • volume volume

    - huà le 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de shì

    - Anh ấy đã kể nhiều chuyện thú vị.

  • volume volume

    - 童年 tóngnián yǒu 很多 hěnduō 趣事 qùshì 回忆 huíyì

    - Tuổi thơ có rất nhiều kỷ niệm thú vị.

  • volume volume

    - 结识 jiéshí le 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de rén

    - Anh ấy đã kết bạn với nhiều người thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao