Đọc nhanh: 多尔衮 (đa nhĩ cổn). Ý nghĩa là: Đa Nhĩ Cổn (con thứ 14 của Thanh Thái Tổ).
多尔衮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đa Nhĩ Cổn (con thứ 14 của Thanh Thái Tổ)
(1612-1651) 清太祖 (努尔哈赤) 十四子爱新觉罗氏因世祖即位时年幼,他以皇叔执政,独揽大叔顺治元年 (1644年) 统兵入关,利用汉族官僚地主以武力镇压农民起义军和各 地抗清军,并创建清入关后各项制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多尔衮
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尔›
衮›