Đọc nhanh: 多多马 (đa đa mã). Ý nghĩa là: Dodoma, thủ đô của Tanzania.
✪ 1. Dodoma, thủ đô của Tanzania
Dodoma, capital of Tanzania
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多多马
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 他家 有 很多 马
- Nhà anh ấy có rất nhiều ngựa.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 马背上 驮 着 很多 货物
- Lưng ngựa đang thồ nhiều lương thực.
- 马路上 有 很多 车
- Trên đường lớn có rất nhiều xe.
- 车辆 很多 , 过 马路 要 留神
- xe cộ rất đông, qua đường phải chú ý.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
马›