Đọc nhanh: 外六角螺杆 (ngoại lục giác loa can). Ý nghĩa là: Bulong lục giác.
外六角螺杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bulong lục giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外六角螺杆
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
外›
杆›
螺›
角›