Đọc nhanh: 膨胀螺丝 (bành trướng loa ty). Ý nghĩa là: Vít nở.
膨胀螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vít nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀螺丝
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
胀›
膨›
螺›