秤杆 chènggǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xứng can】

Đọc nhanh: 秤杆 (xứng can). Ý nghĩa là: đòn cân; cán cân.

Ý Nghĩa của "秤杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秤杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòn cân; cán cân

(秤杆儿) 杆秤的组成部分,用木棍制成,上面镶着计量的秤星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤杆

  • volume volume

    - 光杆儿 guānggǎnér 牡丹 mǔdan

    - cành mẫu đơn trụi lá

  • volume volume

    - 杆秤 gǎnchèng

    - Một cái cân.

  • volume volume

    - le 杆秤 gǎnchèng

    - Anh ta cầm cái cân lên.

  • volume volume

    - 秤杆 chènggǎn zuò hěn 精致 jīngzhì

    - Cán cân được làm rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 一杆 yīgān qiāng

    - Một khẩu súng.

  • volume volume

    - 光杆儿 guānggǎnér 司令 sīlìng

    - tư lệnh lẻ loi.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng bèi 雹子 báozi 打得成 dǎdéchéng le 光杆儿 guānggǎnér

    - cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 抓住 zhuāzhù le 栏杆 lángān

    - Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình