Đọc nhanh: 秤杆 (xứng can). Ý nghĩa là: đòn cân; cán cân.
秤杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đòn cân; cán cân
(秤杆儿) 杆秤的组成部分,用木棍制成,上面镶着计量的秤星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤杆
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 秤杆 做 得 很 精致
- Cán cân được làm rất tinh xảo.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
秤›