Đọc nhanh: 测杆 (trắc can). Ý nghĩa là: cọc tiêu đo lường.
测杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọc tiêu đo lường
一种测量用的标杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测杆
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
测›