Đọc nhanh: 绝绝子 (tuyệt tuyệt tử). Ý nghĩa là: Bạn là nhất. Ví dụ : - 你是个绝绝子 Bạn là nhất, nhất bạn rồi
绝绝子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn là nhất
- 你 是 个 绝 绝子
- Bạn là nhất, nhất bạn rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝绝子
- 你 是 个 绝 绝子
- Bạn là nhất, nhất bạn rồi
- 蚊子 拒绝 给 我 写下 使用 说明
- Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 的 建议 遭到 拒绝
- Đề xuất của họ đã bị từ chối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
绝›