Đọc nhanh: 复眼 (phức nhãn). Ý nghĩa là: mắt kép (như mắt kiến, mắt chuồn chuồn...).
复眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt kép (như mắt kiến, mắt chuồn chuồn...)
昆虫主要的视觉器官,由许多六角形的小眼构成,例如蚂蚁的一个复眼由50个小眼构成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复眼
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
眼›