板眼 bǎn yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bản nhãn】

Đọc nhanh: 板眼 (bản nhãn). Ý nghĩa là: phách, nhịp (phách trong hí khúc và âm nhạc dân tộc của Trung Hoa Phách mạnh nhất gọi là , những phách còn lại gọi là); nhịp, có phương pháp; lớp lang; ngăn nắp; cẩn thận; đâu ra đấy, sáng kiến; mưu chước. Ví dụ : - 他说话做事都很有板眼 anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy. - 他板眼多 anh ta có nhiều sáng kiến

Ý Nghĩa của "板眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phách, nhịp (phách trong hí khúc và âm nhạc dân tộc của Trung Hoa Phách mạnh nhất gọi là 板, những phách còn lại gọi là眼); nhịp

民族音乐和戏曲中的节拍,每小节中最强的拍子叫板,其余的拍子叫眼

✪ 2. có phương pháp; lớp lang; ngăn nắp; cẩn thận; đâu ra đấy

比喻条理和层次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu hěn yǒu 板眼 bǎnyǎn

    - anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy

板眼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng kiến; mưu chước

比喻办法、主意等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 板眼 bǎnyǎn duō

    - anh ta có nhiều sáng kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板眼

  • volume volume

    - 有板有眼 yǒubǎnyǒuyǎn

    - có bài bản hẳn hoi

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 板滞 bǎnzhì

    - hai mắt đờ đẫn

  • volume volume

    - 皮黄 píhuáng 正板 zhèngbǎn 一板三眼 yībǎnsānyǎn

    - điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.

  • volume volume

    - 板眼 bǎnyǎn duō

    - anh ta có nhiều sáng kiến

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 老板 lǎobǎn 心眼儿 xīnyǎner 太多 tàiduō le

    - Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 立刻 lìkè bái le 一眼 yīyǎn

    - Sếp liền liếc tôi một cái.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu hěn yǒu 板眼 bǎnyǎn

    - anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao