Đọc nhanh: 疤瘌眼儿 (ba lạt nhãn nhi). Ý nghĩa là: mắt sẹo; mắt có sẹo trên mí; ve mắt; người có ve mắt. 眼皮上有疤的眼睛.
疤瘌眼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt sẹo; mắt có sẹo trên mí; ve mắt; người có ve mắt. 眼皮上有疤的眼睛
疤瘌眼儿,汉语词语,拼音是bā la yǎn er。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疤瘌眼儿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 这个 人 就是 心眼儿 太 多
- Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
疤›
瘌›
眼›