Đọc nhanh: 单眼 (đơn nhãn). Ý nghĩa là: mắt đơn.
单眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt đơn
节肢动物的一种眼,只有一个水晶体单眼的数目,各种节肢动物不同,如蜜蜂有三只,蜘蛛类有两只到八只单眼只能分辨光的强弱,不能分辨颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单眼
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 看到 账单 后 , 他 当场 傻眼 了
- Sau khi nhìn thấy hóa đơn, anh ấy chết lặng tại chỗ.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
眼›