Đọc nhanh: 外八字腿 (ngoại bát tự thối). Ý nghĩa là: chân có dải, chân vòng kiềng.
外八字腿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân có dải
bandy legs
✪ 2. chân vòng kiềng
bow legs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外八字腿
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 我 外婆 少说 也 有 七八十岁 了
- Bà ngoại tôi ít nhất cũng 70-80 tuổi rồi.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 他 因 意外 废 了 双腿
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 学 外语 记 单字 很 重要
- học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
外›
字›
腿›