Đọc nhanh: 夏尔巴人 (hạ nhĩ ba nhân). Ý nghĩa là: Sherpa.
夏尔巴人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sherpa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏尔巴人
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 夏季 暑让 人 难耐
- Mùa hè nóng khiến người ta không thể chịu được.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
夏›
尔›
巴›