Đọc nhanh: 处子 (xứ tử). Ý nghĩa là: gái trinh; trinh nữ; xử nữ; gái còn trinh.
处子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái trinh; trinh nữ; xử nữ; gái còn trinh
处女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处子
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 搔到痒处 ( 比喻 说 到 点子 上 )
- gãi đúng chỗ ngứa; gõ đúng cửa.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 早上 的 阳光 对 孩子 有 好处
- Ánh nắng buổi sáng tốt cho trẻ em.
- 他 到处 吹嘘 说 他 儿子 这次 能得 第一
- Ông khoe khắp nơi rằng lần này con trai ông sẽ đạt hạng nhất lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
子›