壶盖塞 hú gài sāi
volume volume

Từ hán việt: 【hồ cái tắc】

Đọc nhanh: 壶盖塞 (hồ cái tắc). Ý nghĩa là: Van đóng kín của nắp nồi; Van đóng kín của vung nồi.

Ý Nghĩa của "壶盖塞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壶盖塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Van đóng kín của nắp nồi; Van đóng kín của vung nồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壶盖塞

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • volume volume

    - 茶壶盖 cháhúgài ér

    - nắp bình trà

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao