Đọc nhanh: 壶盖塞 (hồ cái tắc). Ý nghĩa là: Van đóng kín của nắp nồi; Van đóng kín của vung nồi.
壶盖塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van đóng kín của nắp nồi; Van đóng kín của vung nồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壶盖塞
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
壶›
盖›