Đọc nhanh: 声画合成拷贝 (thanh hoạ hợp thành khảo bối). Ý nghĩa là: Phim gốc có hình và tiếng.
声画合成拷贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim gốc có hình và tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声画合成拷贝
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 作者 把 几件事 稍加 铺张 , 缀 合成 篇
- tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
声›
成›
拷›
画›
贝›