Đọc nhanh: 合成洗衣粉 (hợp thành tẩy y phấn). Ý nghĩa là: bột giặt tổng hợp.
合成洗衣粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột giặt tổng hợp
洗涤用品,用化学合成方法制成粉粒状,用于洗涤衣服、织物等通称洗衣粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成洗衣粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
成›
洗›
粉›
衣›