Đọc nhanh: 音像同步装置 (âm tượng đồng bộ trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bộ đồng bộ âm hình.
音像同步装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bộ đồng bộ âm hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音像同步装置
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 伪装 进步
- tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 同步 获取 成像 信息
- Truy cập tức thì vào hình ảnh trường hợp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
同›
步›
置›
装›
音›