声张 shēngzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh trương】

Đọc nhanh: 声张 (thanh trương). Ý nghĩa là: phao tin; rêu rao; làm ầm lên.

Ý Nghĩa của "声张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

声张 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phao tin; rêu rao; làm ầm lên

把消息、事情等传出去 (多用于否定)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声张

  • volume volume

    - 一批 yīpī 纸张 zhǐzhāng

    - một xấp giấy.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 吵闹声 chǎonàoshēng 不断 bùduàn 廓张 kuòzhāng 开去 kāiqù

    - tiếng cãi nhau ngày càng to lên.

  • volume volume

    - 一张一弛 yīzhāngyīchí

    - bên căng bên chùng

  • volume volume

    - 张嘴说话 zhāngzuǐshuōhuà hěn 大声 dàshēng

    - Anh ấy mở miệng nói rất to.

  • volume volume

    - 任何一方 rènhéyīfāng 或者 huòzhě 双方 shuāngfāng dōu 可能 kěnéng shì zài 虚张声势 xūzhāngshēngshì

    - Một trong hai hoặc cả hai bên có thể đang phô trương thanh thế.

  • volume volume

    - 张口 zhāngkǒu jiào le 一声 yīshēng

    - Cô ấy mở miệng kêu lên một tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao