Đọc nhanh: 牲粉 (sinh phấn). Ý nghĩa là: đường glu-cô.
牲粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường glu-cô
有机化合物,分子式 (C6H10O5) x ,是一种多糖类,白色粉末,有甜味糖原存在于动物体内,肝脏中最多,是动物能量的来源人体内缺乏葡萄糖时,糖原就输入血液变成葡萄糖;血液中的葡萄糖 含量增高时,多余的葡萄糖又变成糖原而储存在肝脏和肌肉中也叫肝糖、牲粉或动物淀粉见〖糖原〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 为了 工作 牺牲 了 家庭 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian gia đình vì công việc.
- 他们 用 牺牲 求雨
- Họ dùng vật tế để cầu mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牲›
粉›