Đọc nhanh: 这也太夸张了吧! Ý nghĩa là: Cái này quá phóng đại rồi!. Ví dụ : - 他说的也太夸张了吧! Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!. - 这件事情的描述也太夸张了吧! Mô tả về sự việc này cũng quá phóng đại rồi!
这也太夸张了吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái này quá phóng đại rồi!
- 他 说 的 也 太 夸张 了 吧 !
- Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!
- 这件 事情 的 描述 也 太 夸张 了 吧 !
- Mô tả về sự việc này cũng quá phóng đại rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这也太夸张了吧!
- 我 屮 艸 芔 茻 , 这人 也 太帅 了 吧 !
- Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
- 他 说 的 也 太 夸张 了 吧 !
- Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!
- 这件 事情 的 描述 也 太 夸张 了 吧 !
- Mô tả về sự việc này cũng quá phóng đại rồi!
- 这个 东西 卖 一万块 ? 开玩笑 吧 , 也 太贵 了
- Cái này bán một vạn tệ á? Đùa à, đắt quá rồi.
- 这个 电影 真是 太棒了 吧 , 完全 超出 预期 !
- Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
了›
吧›
太›
夸›
张›
这›