Đọc nhanh: 墨西哥式夹饼 (mặc tây ca thức giáp bính). Ý nghĩa là: món bánh thịt chiên giòn.
墨西哥式夹饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món bánh thịt chiên giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西哥式夹饼
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
墨›
夹›
式›
西›
饼›