Đọc nhanh: 墨西拿 (mặc tây nã). Ý nghĩa là: Messina, thành phố Sicilia.
✪ 1. Messina, thành phố Sicilia
Messina, Sicilian city
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西拿
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 她 伸手 去 拿 东西
- Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.
- 他 拿 钱 去 赎 东西
- Anh ấy dùng tiền để chuộc đồ.
- 他调 小孩 偷拿 东西
- Anh ta xúi giục trẻ nhỏ lấy trộm đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
拿›
西›