Đọc nhanh: 墨西哥卷饼 (mặc tây ca quyển bính). Ý nghĩa là: bánh burrito, taco.
墨西哥卷饼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh burrito
burrito
✪ 2. taco
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西哥卷饼
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
哥›
墨›
西›
饼›