Đọc nhanh: 墨守 (mặc thủ). Ý nghĩa là: giữ chằng chằng.
墨守 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ chằng chằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨守
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
守›