墨西拿海峡 mò xī ná hǎixiá
volume volume

Từ hán việt: 【mặc tây nã hải hạp】

Đọc nhanh: 墨西拿海峡 (mặc tây nã hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Messina giữa Calabria và Sicily.

Ý Nghĩa của "墨西拿海峡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墨西拿海峡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Eo biển Messina giữa Calabria và Sicily

Strait of Messina between Calabria and Sicily

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西拿海峡

  • volume volume

    - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • volume volume

    - 台湾海峡 táiwānhǎixiá

    - eo biển Đài Loan.

  • volume volume

    - 墨西哥 mòxīgē 美食 měishí 诱人 yòurén

    - Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 墨鱼 mòyú shì 海里 hǎilǐ de 生物 shēngwù

    - Mực là sinh vật sống ở biển.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu 东西 dōngxī

    - Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.

  • volume volume

    - qián shú 东西 dōngxī

    - Anh ấy dùng tiền để chuộc đồ.

  • volume volume

    - 他调 tādiào 小孩 xiǎohái 偷拿 tōuná 东西 dōngxī

    - Anh ta xúi giục trẻ nhỏ lấy trộm đồ.

  • - 干嘛 gànma ne 快来 kuàilái bāng 一下 yīxià 东西 dōngxī

    - Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp , Hạp
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKT (山大廿)
    • Bảng mã:U+5CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao