Đọc nhanh: 墨西拿海峡 (mặc tây nã hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Messina giữa Calabria và Sicily.
墨西拿海峡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eo biển Messina giữa Calabria và Sicily
Strait of Messina between Calabria and Sicily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西拿海峡
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 她 伸手 去 拿 东西
- Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.
- 他 拿 钱 去 赎 东西
- Anh ấy dùng tiền để chuộc đồ.
- 他调 小孩 偷拿 东西
- Anh ta xúi giục trẻ nhỏ lấy trộm đồ.
- 干嘛 呢 ? 快来 帮 我 拿 一下 东西
- Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
峡›
拿›
海›
西›