Đọc nhanh: 一线之间 (nhất tuyến chi gian). Ý nghĩa là: một sự phân biệt tốt, một dòng tốt, cách nhau một sợi tóc.
一线之间 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một sự phân biệt tốt
a fine distinction
✪ 2. một dòng tốt
a fine line
✪ 3. cách nhau một sợi tóc
a hair's breadth apart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一线之间
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 寰宇 之间 , 我们 都 是 一家人
- Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 他们 之间 发生 了 一点 纠葛
- Có xảy ra một chút khúc mắc giữa họ.
- 就 在 这 一瞥 之间 , 我 已 看出 他 那 激动 的 心情
- thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
线›
间›