Đọc nhanh: 基因染色体异常 (cơ nhân nhiễm sắc thể dị thường). Ý nghĩa là: bất thường nhiễm sắc thể di truyền.
基因染色体异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất thường nhiễm sắc thể di truyền
genetic chromosome abnormality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因染色体异常
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
因›
基›
常›
异›
染›
色›