基因染色体异常 jīyīn rǎnsètǐ yìcháng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ nhân nhiễm sắc thể dị thường】

Đọc nhanh: 基因染色体异常 (cơ nhân nhiễm sắc thể dị thường). Ý nghĩa là: bất thường nhiễm sắc thể di truyền.

Ý Nghĩa của "基因染色体异常" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基因染色体异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bất thường nhiễm sắc thể di truyền

genetic chromosome abnormality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因染色体异常

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 做事 zuòshì 粗心 cūxīn 常常 chángcháng āi 老板 lǎobǎn

    - Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.

  • volume volume

    - 基因 jīyīn 遗传 yíchuán 决定 juédìng 肤色 fūsè

    - Di truyền gen quyết định màu da.

  • volume volume

    - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng de 媒体 méitǐ 污染 wūrǎn le 社会 shèhuì

    - Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 因为 yīnwèi 有事 yǒushì 所以 suǒyǐ 往常 wǎngcháng 回来 huílai 得晚 déwǎn

    - hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 技巧 jìqiǎo 非常 fēicháng 出色 chūsè 因此 yīncǐ 能够 nénggòu 有效 yǒuxiào 各种 gèzhǒng rén 交流 jiāoliú

    - Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao