Đọc nhanh: 多米尼加共和国 (đa mễ ni gia cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Dominica. Ví dụ : - 她要去多米尼加共和国 Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
多米尼加共和国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Dominica
Dominican Republic
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米尼加共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 我 和 他 共事 多年 , 对 他 比较 了解
- tôi và anh ấy làm việc chung trong nhiều năm, tôi rất hiểu anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
加›
和›
国›
多›
尼›
米›