Đọc nhanh: 常染色体 (thường nhiễm sắc thể). Ý nghĩa là: autosomal, nhiễm sắc thể thường, tự ái.
常染色体 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. autosomal
✪ 2. nhiễm sắc thể thường
autosomal chromosome
✪ 3. tự ái
autosome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常染色体
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他们 表演 得 非常 出色
- Họ biểu diễn rất xuất sắc.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
常›
染›
色›