Đọc nhanh: 培养细菌用肉汤 (bồi dưỡng tế khuẩn dụng nhụ thang). Ý nghĩa là: Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn.
培养细菌用肉汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培养细菌用肉汤
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 培养人才 , 重要 的 一条 是 要 做到 学以致用
- Bồi dưỡng nhân tài quan trọng nhất là áp dụng những thứ đã học được.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
培›
汤›
用›
细›
⺼›
肉›
菌›