Đọc nhanh: 细菌培养基 (tế khuẩn bồi dưỡng cơ). Ý nghĩa là: môi trường nuôi cấy vi khuẩn.
细菌培养基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môi trường nuôi cấy vi khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌培养基
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 他 的 音乐 天赋 是 后天 培养 的
- Tài năng âm nhạc của anh ấy là do sau này rèn luyện mà có.
- 古代 序校 培养 众多 人才
- Các trường học xưa đã đào tạo nhiều nhân tài.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 在 老师 的 培养 下 , 他 进步 很快
- Dưới sự đào tạo của giáo viên, anh ấy tiến bộ rất nhanh.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
培›
基›
细›
菌›